Hiểu về OpenType

Opentype (OT) là một định dạng cross-platform cung cấp cho người dùng những tính năng thiết kế chuyên nghiệp như hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, chuyên sâu về thiết kế đồ họa chữ. Sử dụng công nghệ Opentype, người dùng có thể thay thế các ký tự thường bằng các ký tự đặc biệt bằng nhiều cách: Ligatures, Small Caps, Oldstyle Figures, Fractions, Superscript, Ordinals, Alternates, Titling characters và hơn thế nữa.

Hướng dẫn cơ bản này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về những tính năng thường thấy ở định dạng font opentype và khi nào thì dùng chúng.

(Nguồn: VNSharing)

 Sử dụng OpenType trong Photoshop CS. Nếu dùng AI và Photoshop CC 2015 thì chọn thẻ Glyphs.

 

Ordinals:

Dùng với lining figures.

* Kết quả: Thay thế kí tự bình thường bằng kí tự nhỏ hơn tương ứng (chỉ dùng trong số thứ tự trong tiếng Anh).

Fractions (Phân số)

Dùng một tổ hợp ký tự có sẵn cho một số phân số thường dùng.

* Kết quả: Thay thế chữ số được ngăn cách bởi dấu “/” bằng phân số thích hợp.

Oldstyle Figures

Ngược lại với Lining Figures, dùng với các kí tự viết thường.

* Kết quả: Thay thế Lining Figures bằng oldstyle figures.

 

Lining Figures

Sử dụng cho các kí tự số, làm cho chiều cao của chúng bằng nhau, thẳng hàng. Thường sử dụng hiệu quả trong các đoạn chữ hoa.

* Kết quả: thay thế Oldstype Figures bằng Lining Figures

 

Tabular Figures

Khoảng cách chiều rộng giữa các kí tự là hoàn toàn giống nhau, như vậy chúng sẽ được sắp xếp theo cột rất thẳng và chính xác. Phù hợp sử dụng với hóa đơn, báo cáo… Đây là kiểu mặc định cho phần lớn font chữ.

 

Proportional Figures

Được chỉnh bề rộng phù hợp để trông thẳng hàng, cân bằng hơn, Phù hợp sử dụng với đoạn văn bản.

* Kết quả: Thay thế Tabular Figures bằng Proportional Figures.

 Titling Alternates

Được thiết kế đặc biệt dùng trong những tựa đề lớn. Chúng có dạng và khoảng cách đặc biệt khi hiển thị all-caps sẽ đẹp hơn.

* Kết quả: thay thế kí tự bình thường bằng kí tự dùng trong tựa đề.

 Swashes

Kí tự Swash là những ký tự kiểu cách với những nét chữ kéo dài hơn, phù hợp sử dụng khi muốn truyền đạt cảm xúc qua đoạn từ hay sử dụng trong các tựa đề, nhưng không nên quá lạm dụng. Một số Font Opentype cũng có lựa chọn Contextual Swashes, về cơ bản giống như Contextual Alternate khi chúng được thay thế dựa vào những kí tự xung quanh hoặc vị trí.

* Kết quả: Thay thế kí tự thường bằng kí tự Swash.

 

Contextual Alternates

Tính năng này thay đổi kí tự như thế nào phụ thuộc vào những kí tự xung quanh nó. Thường được sử dụng khá hiệu quả khi làm việc với những script typeface (viết tay) phức tạp mà các kí tự của chúng đều đè lên nhau.

* Kết quả: Thay thế một ký tự bằng ký tự nào phụ thuộc vào các kí tự xung quanh hoặc vị trí của chúng.

 

Stylistic Alternates

Là những ký tự dùng để làm cho các từ ngữ có thêm hiệu ứng chuyển động, trở nên thoải mái hơn hay để cấu tạo chữ thú vị hơn. Vì mang tính trang trí khá cao nên chúng cần được hạn chế sử dụng. Ngoài Stylistic Alternates, Stylistic Sets sử dụng cho từng kí tự sẽ cho phép bạn thay đổi cả một đoạn văn với những nhóm chữ có sẵn.

* Kết quả: Thay đổi một hoặc nhiều kí tự được chọn bằng kí tự đầu tiên có sẵn thuộc Stylistic Alternates.

 

Discretionary and Historycal Ligatures

Về cơ bản nó cũng giống như Ligature, nhưng phục vụ mục đích trang trí nhiều hơn.

* Kết quả: Thay thế hai kí tự xác định bằng một kí tự ghép.

 

Ligature (Chữ ghép)


Ligature dùng để sửa những kí tự ghép khi một phần của chúng bị chồng hay đè lên nhau, từ đó tạo hiệu ứng không mong muốn. Đôi khi thay đổi Kerning/Tracking (khoảng cách giữa các chữ) sẽ làm mất hiệu ứng Ligature khi lúc này các kí tự không còn đè lên nhau nữa.

* Kết quả: Thay thế hai kí tự xác định bằng một kí tự ghép.

 

Small Caps:


Ký tự Small-caps là kiểu nhỏ hơn của ký tự Normal-caps. Có thể được dùng trong nhiều trường hợp, nhưng phần lớn để dùng khi không muốn các dòng ký tự viết hoa trông quá to và thô khi đặt cùng với những ký tự thường. Một tính năng khác của Opentype gọi là Small Capitals from Capitals sẽ thay thế cả kí tự viết hoa và viết thường bằng Small-caps, thường dùng trong acronym (từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ như NATO – UNESCO…) hoặc chữ viết tắt được bao quanh bởi các kí tự thường.

* Thực hiện: Thay thế kí tự thường bằng kí tự Small-caps.

Bảng Glyphs